Postal/ZIP Codes in Khu dân cư 586, Cần Thơ) |
905337, 905339 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực An Hưng, Cần Thơ) |
903751, 903757, 903758, 903759, 905341 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực An Phú, Cần Thơ) |
905309, 905310, 905311, 905312, 905313, … |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Khánh Bình, Cần Thơ) |
903750, 903980, 903981, 903982, 903983, … |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Khánh Hưng, Cần Thơ) |
905306, 905307, 905308, 905344 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Phú Hưng, Cần Thơ) |
903748, 905314, 905315, 905316, 905317, … |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Phú Khánh, Cần Thơ) |
903749, 903985, 903986, 903987, 903988, … |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Phú Xuân, Cần Thơ) |
905303, 905304, 905305, 905346 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Hòa, Cần Thơ) |
903746, 905320, 905321, 905322, 905323, … |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Hưng, Cần Thơ) |
903754, 903989, 903990, 903991, 905347 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Lợi, Cần Thơ) |
903756, 905325, 905326, 905327, 905328 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Phú, Cần Thơ) |
903755, 903992, 903993, 903994, 905338 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Thắng, Cần Thơ) |
903997, 903998, 903999, 905300, 905301, … |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Thới, Cần Thơ) |
903995, 903996, 905349 |
Postal/ZIP Codes in Khu vực Thạnh Thuận, Cần Thơ) |
903747, 905329, 905330, 905334, 905335, … |
Postal/ZIP Codes in Phú Thứ, Cần Thơ) |
905350 |